Nghĩa của từ tester trong tiếng Việt.

tester trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tester

US /ˈtes.tɚ/
UK /ˈtes.tɚ/
"tester" picture

Danh từ

1.

người kiểm thử, người thử nghiệm

a person who tests something, especially software or products, to ensure quality or functionality

Ví dụ:
The software tester found several bugs before the release.
Người kiểm thử phần mềm đã tìm thấy một số lỗi trước khi phát hành.
She works as a quality assurance tester for a gaming company.
Cô ấy làm người kiểm thử đảm bảo chất lượng cho một công ty game.
2.

thiết bị kiểm tra, máy thử nghiệm

a device or substance used for testing

Ví dụ:
The electrician used a voltage tester to check the circuit.
Thợ điện đã sử dụng thiết bị kiểm tra điện áp để kiểm tra mạch điện.
She bought a small pH tester for her garden soil.
Cô ấy đã mua một thiết bị kiểm tra pH nhỏ cho đất vườn của mình.
Học từ này tại Lingoland