Nghĩa của từ tertiary trong tiếng Việt.

tertiary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tertiary

US /ˈtɝː.ʃi.er.i/
UK /ˈtɝː.ʃi.er.i/
"tertiary" picture

Tính từ

1.

thứ ba, bậc ba

third in order or level

Ví dụ:
The tertiary sector of the economy focuses on services.
Khu vực thứ ba của nền kinh tế tập trung vào dịch vụ.
She received a tertiary education after high school.
Cô ấy đã nhận được giáo dục đại học sau trung học.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland