Nghĩa của từ terrain trong tiếng Việt.

terrain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

terrain

US /təˈreɪn/
UK /təˈreɪn/
"terrain" picture

Danh từ

1.

địa hình, đất đai

a stretch of land, especially with regard to its physical features

Ví dụ:
The mountainous terrain made hiking difficult.
Địa hình đồi núi khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn.
They had to navigate through rough and uneven terrain.
Họ phải di chuyển qua địa hình gồ ghề và không bằng phẳng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: