Nghĩa của từ technically trong tiếng Việt.
technically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
technically
US /ˈtek.nɪ.kəl.i/
UK /ˈtek.nɪ.kəl.i/

Trạng từ
1.
về mặt kỹ thuật, nghiêm ngặt mà nói
according to the facts or the exact meaning of something; strictly
Ví dụ:
•
Technically, a tomato is a fruit, not a vegetable.
Về mặt kỹ thuật, cà chua là một loại trái cây, không phải rau.
•
He's technically correct, but his argument is flawed.
Anh ấy về mặt kỹ thuật là đúng, nhưng lập luận của anh ấy có sai sót.
2.
về mặt kỹ thuật
in a way that relates to a particular subject, especially a science or art, and its methods and problems
Ví dụ:
•
The new software is technically advanced.
Phần mềm mới về mặt kỹ thuật rất tiên tiến.
•
He's very skilled technically, but lacks creativity.
Anh ấy rất giỏi về mặt kỹ thuật, nhưng thiếu sự sáng tạo.
Học từ này tại Lingoland