Nghĩa của từ "technical knockout" trong tiếng Việt.

"technical knockout" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

technical knockout

US /ˌtek.nɪ.kəl ˈnɑːk.aʊt/
UK /ˌtek.nɪ.kəl ˈnɑːk.aʊt/
"technical knockout" picture

Danh từ

1.

knockout kỹ thuật, TKO

a boxing term where the referee stops the fight because one fighter is unable to continue, even though they are not knocked unconscious

Ví dụ:
The fight ended in a technical knockout in the third round.
Trận đấu kết thúc bằng knockout kỹ thuật ở hiệp thứ ba.
The boxer suffered a cut above his eye, leading to a technical knockout.
Võ sĩ bị rách mí mắt, dẫn đến knockout kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland