Nghĩa của từ "in reality" trong tiếng Việt.
"in reality" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in reality
US /ɪn riˈæl.ɪ.t̬i/
UK /ɪn riˈæl.ɪ.t̬i/

Cụm từ
1.
thực ra, trên thực tế
in fact; actually
Ví dụ:
•
He seems confident, but in reality, he's quite nervous.
Anh ấy có vẻ tự tin, nhưng thực ra, anh ấy khá lo lắng.
•
The plan sounded good, but in reality, it was impossible to execute.
Kế hoạch nghe có vẻ hay, nhưng thực tế thì không thể thực hiện được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland