Nghĩa của từ "talk radio" trong tiếng Việt.

"talk radio" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talk radio

US /ˈtɑːk ˌreɪ.di.oʊ/
UK /ˈtɑːk ˌreɪ.di.oʊ/
"talk radio" picture

Danh từ

1.

đài phát thanh trò chuyện, radio đối thoại

a radio format in which listeners call in to discuss topics with a host

Ví dụ:
I listen to talk radio on my way to work every morning.
Tôi nghe đài phát thanh trò chuyện trên đường đi làm mỗi sáng.
The host of the talk radio show often debates controversial topics.
Người dẫn chương trình đài phát thanh trò chuyện thường tranh luận về các chủ đề gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland