Nghĩa của từ "talent management" trong tiếng Việt.
"talent management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
talent management
US /ˈtæl.ənt ˌmæn.ədʒ.mənt/
UK /ˈtæl.ənt ˌmæn.ədʒ.mənt/

Danh từ
1.
quản lý tài năng
the process of attracting, developing, motivating, and retaining highly skilled employees
Ví dụ:
•
Effective talent management is crucial for organizational success.
Quản lý tài năng hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của tổ chức.
•
Our HR department focuses on strategic talent management initiatives.
Bộ phận HR của chúng tôi tập trung vào các sáng kiến quản lý tài năng chiến lược.
Học từ này tại Lingoland