taking
1.
có kết quả, có nhận được
(of a person) captivating in manner; charming.
:
•
he was not a very taking person, she felt
:
1.
sự cầm lấy, sự dẩn dắt, sự nhận lấy, sự uống thuốc
the action or process of taking something.
:
•
the taking of life