Nghĩa của từ taking trong tiếng Việt.
taking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
taking
Tính từ
1.
có kết quả, có nhận được
(of a person) captivating in manner; charming.
Ví dụ:
•
he was not a very taking person, she felt
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
sự cầm lấy, sự dẩn dắt, sự nhận lấy, sự uống thuốc
the action or process of taking something.
Ví dụ:
•
the taking of life
Học từ này tại Lingoland