Nghĩa của từ "take someone's breath away" trong tiếng Việt.
"take someone's breath away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take someone's breath away
US /teɪk ˈsʌm.wʌnz brɛθ əˈweɪ/
UK /teɪk ˈsʌm.wʌnz brɛθ əˈweɪ/

Thành ngữ
1.
khiến ai đó nín thở, làm ai đó kinh ngạc
to be extremely beautiful or surprising
Ví dụ:
•
The view from the mountain top really took my breath away.
Cảnh tượng từ đỉnh núi thực sự khiến tôi nín thở.
•
Her beauty took his breath away.
Vẻ đẹp của cô ấy khiến anh ấy nín thở.
Học từ này tại Lingoland