Nghĩa của từ "table manners" trong tiếng Việt.
"table manners" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
table manners
US /ˈteɪ.bəl ˌmæn.ərz/
UK /ˈteɪ.bəl ˌmæn.ərz/

Danh từ
1.
thái độ ăn uống, phép tắc ăn uống
the rules of etiquette observed while eating
Ví dụ:
•
Good table manners are important when dining with guests.
Thái độ ăn uống tốt là quan trọng khi dùng bữa với khách.
•
She taught her children proper table manners from a young age.
Cô ấy đã dạy con mình cách ăn uống đúng mực từ khi còn nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland