Nghĩa của từ systematically trong tiếng Việt.

systematically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

systematically

US /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
"systematically" picture

Trạng từ

1.

một cách có hệ thống, một cách có phương pháp

in a methodical or organized way

Ví dụ:
The police systematically searched the entire building.
Cảnh sát đã một cách có hệ thống lục soát toàn bộ tòa nhà.
She systematically organized her research notes.
Cô ấy đã một cách có hệ thống sắp xếp các ghi chú nghiên cứu của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: