Nghĩa của từ "swivel chair" trong tiếng Việt.

"swivel chair" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swivel chair

US /ˈswɪv.əl ˌtʃer/
UK /ˈswɪv.əl ˌtʃer/
"swivel chair" picture

Danh từ

1.

ghế xoay, ghế văn phòng

a chair that can turn around a central point, often used in offices

Ví dụ:
He spun around in his swivel chair to face the door.
Anh ấy xoay người trên ghế xoay để đối mặt với cánh cửa.
The office is equipped with comfortable swivel chairs.
Văn phòng được trang bị ghế xoay thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland