Nghĩa của từ "Swiss roll" trong tiếng Việt.

"Swiss roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Swiss roll

US /ˌswɪs ˈroʊl/
UK /ˌswɪs ˈroʊl/
"Swiss roll" picture

Danh từ

1.

bánh cuộn Thụy Sĩ, bánh bông lan cuộn

a thin sponge cake spread with jam or cream and rolled up

Ví dụ:
She served slices of Swiss roll with tea.
Cô ấy phục vụ những lát bánh cuộn Thụy Sĩ với trà.
My grandmother makes the best chocolate Swiss roll.
Bà tôi làm món bánh cuộn Thụy Sĩ sô cô la ngon nhất.
Học từ này tại Lingoland