astounding
US /əˈstaʊn.dɪŋ/
UK /əˈstaʊn.dɪŋ/

1.
đáng kinh ngạc, kinh ngạc, tuyệt vời
surprisingly impressive or notable
:
•
The magician performed an astounding trick.
Nhà ảo thuật đã biểu diễn một màn ảo thuật đáng kinh ngạc.
•
Her progress in learning the language was truly astounding.
Tiến bộ của cô ấy trong việc học ngôn ngữ thực sự đáng kinh ngạc.