Nghĩa của từ supplying trong tiếng Việt.

supplying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supplying

Động từ

1.

cung cấp

make (something needed or wanted) available to someone; provide.

Ví dụ:
the farm supplies apples to cider makers
Học từ này tại Lingoland