Nghĩa của từ supplicate trong tiếng Việt.

supplicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supplicate

US /ˈsʌp.lɪ.keɪt/
UK /ˈsʌp.lɪ.keɪt/
"supplicate" picture

Động từ

1.

cầu xin, khẩn cầu

ask or beg for something earnestly or humbly

Ví dụ:
The people supplicated the king for mercy.
Dân chúng cầu xin nhà vua ban lòng thương xót.
She supplicated for forgiveness from her parents.
Cô ấy cầu xin sự tha thứ từ cha mẹ mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland