Nghĩa của từ supervision trong tiếng Việt.
supervision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supervision
US /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/
UK /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/

Danh từ
1.
giám sát, sự quản lý, sự chỉ đạo
the act of overseeing or directing a process, task, or person
Ví dụ:
•
The project is under the supervision of a senior engineer.
Dự án nằm dưới sự giám sát của một kỹ sư cấp cao.
•
Children require constant supervision.
Trẻ em cần được giám sát liên tục.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: