Nghĩa của từ summing-up trong tiếng Việt.
summing-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
summing-up
US /ˈsʌmɪŋ ʌp/
UK /ˈsʌmɪŋ ʌp/

Danh từ
1.
tóm tắt, tổng kết
a summary or recapitulation of the main points of an argument or discussion
Ví dụ:
•
The lawyer's summing-up was clear and concise.
Phần tóm tắt của luật sư rõ ràng và súc tích.
•
He concluded the meeting with a brief summing-up of the decisions made.
Anh ấy kết thúc cuộc họp bằng một tóm tắt ngắn gọn về các quyết định đã được đưa ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland