Nghĩa của từ summarize trong tiếng Việt.
summarize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
summarize
US /ˈsʌm.ə.raɪz/
UK /ˈsʌm.ə.raɪz/

Động từ
1.
tóm tắt, tổng kết
give a brief statement of the main points of (something).
Ví dụ:
•
He summarized the key findings of the report.
Anh ấy đã tóm tắt những phát hiện chính của báo cáo.
•
Can you summarize the article for me?
Bạn có thể tóm tắt bài báo cho tôi không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland