Nghĩa của từ "stretch your legs" trong tiếng Việt.
"stretch your legs" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stretch your legs
US /strɛtʃ yʊər lɛɡz/
UK /strɛtʃ yʊər lɛɡz/

Thành ngữ
1.
duỗi chân, đi dạo
to go for a walk, especially after sitting for a long time
Ví dụ:
•
Let's stop at the next rest area to stretch our legs.
Chúng ta hãy dừng lại ở khu vực nghỉ ngơi tiếp theo để duỗi chân.
•
After hours of driving, I really needed to stretch my legs.
Sau nhiều giờ lái xe, tôi thực sự cần duỗi chân.
Học từ này tại Lingoland