Nghĩa của từ "cross your legs" trong tiếng Việt.

"cross your legs" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross your legs

US /krɔːs jʊr leɡz/
UK /krɔːs jʊr leɡz/
"cross your legs" picture

Thành ngữ

1.

bắt chéo chân

to sit with one leg placed over the other

Ví dụ:
She sat down and elegantly crossed her legs.
Cô ấy ngồi xuống và thanh lịch bắt chéo chân.
It's more comfortable for me to cross my legs when I'm reading.
Tôi thấy thoải mái hơn khi bắt chéo chân lúc đọc sách.
Học từ này tại Lingoland