street vendor
US /ˈstriːt ˌven.dər/
UK /ˈstriːt ˌven.dər/

1.
người bán hàng rong, người bán dạo
a person who sells food or items on the street, often from a stall or cart
:
•
The street vendor was selling hot dogs and pretzels.
Người bán hàng rong đang bán xúc xích và bánh quy xoắn.
•
Many tourists enjoy buying souvenirs from street vendors.
Nhiều du khách thích mua quà lưu niệm từ những người bán hàng rong.