Nghĩa của từ "street vendor" trong tiếng Việt.

"street vendor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

street vendor

US /ˈstriːt ˌven.dər/
UK /ˈstriːt ˌven.dər/
"street vendor" picture

Danh từ

1.

người bán hàng rong, người bán dạo

a person who sells food or items on the street, often from a stall or cart

Ví dụ:
The street vendor was selling hot dogs and pretzels.
Người bán hàng rong đang bán xúc xích và bánh quy xoắn.
Many tourists enjoy buying souvenirs from street vendors.
Nhiều du khách thích mua quà lưu niệm từ những người bán hàng rong.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland