on-street

US /ˌɑːnˈstriːt/
UK /ˌɑːnˈstriːt/
"on-street" picture
1.

trên đường, ngoài đường

located or occurring on a street, especially referring to parking or services

:
There is limited on-street parking available in this area.
Có chỗ đậu xe trên đường hạn chế trong khu vực này.
The city is planning to add more on-street charging stations for electric vehicles.
Thành phố đang lên kế hoạch bổ sung thêm các trạm sạc trên đường cho xe điện.