Nghĩa của từ stranger trong tiếng Việt.

stranger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stranger

US /ˈstreɪn.dʒɚ/
UK /ˈstreɪn.dʒɚ/
"stranger" picture

Danh từ

1.

người lạ, người không quen

a person whom one does not know or with whom one is not familiar

Ví dụ:
Don't talk to strangers.
Đừng nói chuyện với người lạ.
He felt like a complete stranger in his hometown after so many years.
Anh ấy cảm thấy như một người lạ hoàn toàn ở quê hương mình sau nhiều năm.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland