Nghĩa của từ "don't be a stranger" trong tiếng Việt.
"don't be a stranger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
don't be a stranger
US /doʊnt bi ə ˈstreɪn.dʒər/
UK /doʊnt bi ə ˈstreɪn.dʒər/

Thành ngữ
1.
đừng làm người xa lạ, giữ liên lạc
used to tell someone you want them to stay in contact with you
Ví dụ:
•
It was great seeing you! Don't be a stranger.
Rất vui được gặp bạn! Đừng làm người xa lạ nhé.
•
We should catch up again soon, so don't be a stranger!
Chúng ta nên gặp lại nhau sớm, vậy nên đừng làm người xa lạ nhé!
Học từ này tại Lingoland