Nghĩa của từ "running stitch" trong tiếng Việt.
"running stitch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
running stitch
US /ˈrʌn.ɪŋ ˌstɪtʃ/
UK /ˈrʌn.ɪŋ ˌstɪtʃ/

Danh từ
1.
mũi khâu chạy, mũi khâu thường
a simple sewing stitch made by passing the needle in and out of the fabric in a straight line
Ví dụ:
•
She used a running stitch to quickly hem the curtain.
Cô ấy đã dùng mũi khâu chạy để nhanh chóng may viền rèm.
•
The beginner learned how to make a basic running stitch.
Người mới bắt đầu đã học cách thực hiện mũi khâu chạy cơ bản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland