Nghĩa của từ stele trong tiếng Việt.
stele trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stele
US /ˈstiː.li/
UK /ˈstiː.li/

Danh từ
1.
bia đá, cột đá
an upright stone slab or column typically bearing a commemorative inscription or relief design
Ví dụ:
•
The ancient Egyptian stele depicted hieroglyphs and images of pharaohs.
Bia đá Ai Cập cổ đại mô tả chữ tượng hình và hình ảnh các pharaoh.
•
Archaeologists discovered a broken stele at the excavation site.
Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một bia đá bị vỡ tại địa điểm khai quật.
Học từ này tại Lingoland