Nghĩa của từ stash trong tiếng Việt.

stash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stash

US /stæʃ/
UK /stæʃ/
"stash" picture

Danh từ

1.

kho, chỗ giấu

a secret store of something

Ví dụ:
He kept a secret stash of candy in his desk drawer.
Anh ấy giữ một kho kẹo bí mật trong ngăn kéo bàn làm việc.
The police found a large stash of illegal drugs.
Cảnh sát tìm thấy một kho lớn ma túy bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

cất giấu, giấu

to store something safely in a hidden place

Ví dụ:
She decided to stash her valuables under the floorboards.
Cô ấy quyết định cất giấu đồ quý giá của mình dưới sàn nhà.
He stashed the money in a safe deposit box.
Anh ấy đã cất tiền vào một két sắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland