Nghĩa của từ stash trong tiếng Việt.
stash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stash
US /stæʃ/
UK /stæʃ/
Danh từ
1.
Động từ
1.
cất giấu, giấu
to store something safely in a hidden place
Ví dụ:
•
She decided to stash her valuables under the floorboards.
Cô ấy quyết định cất giấu đồ quý giá của mình dưới sàn nhà.
•
He stashed the money in a safe deposit box.
Anh ấy đã cất tiền vào một két sắt.
Học từ này tại Lingoland