Nghĩa của từ "spring chicken" trong tiếng Việt.

"spring chicken" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spring chicken

US /ˈsprɪŋ ˈtʃɪk.ɪn/
UK /ˈsprɪŋ ˈtʃɪk.ɪn/
"spring chicken" picture

Thành ngữ

1.

gà tơ, người trẻ

a young person, especially a young woman (often used in negative contexts to imply someone is no longer young)

Ví dụ:
She's no spring chicken, but she's still very active.
Cô ấy không còn là gà tơ nữa, nhưng vẫn rất năng động.
At 70, he's certainly no spring chicken, but he still runs marathons.
Ở tuổi 70, ông ấy chắc chắn không còn là gà tơ nữa, nhưng vẫn chạy marathon.
Học từ này tại Lingoland