Nghĩa của từ spigot trong tiếng Việt.

spigot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spigot

US /ˈspɪɡ.ət/
UK /ˈspɪɡ.ət/
"spigot" picture

Danh từ

1.

vòi nước, vòi

a faucet; a device that controls the flow of liquid from a pipe or container

Ví dụ:
He turned the spigot to fill the bucket with water.
Anh ấy vặn vòi nước để đổ đầy nước vào xô.
Make sure to close the garden spigot tightly to prevent leaks.
Hãy chắc chắn đóng chặt vòi nước vườn để tránh rò rỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland