Nghĩa của từ faucet trong tiếng Việt.

faucet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faucet

US /ˈfɑː.sət/
UK /ˈfɑː.sət/
"faucet" picture

Danh từ

1.

vòi nước

a device for controlling the flow of water from a pipe, typically in a kitchen or bathroom

Ví dụ:
Please turn off the faucet after washing your hands.
Vui lòng khóa vòi nước sau khi rửa tay.
The kitchen faucet is leaking.
Vòi nước nhà bếp đang bị rò rỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland