Nghĩa của từ spectators trong tiếng Việt.

spectators trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spectators

Danh từ

1.

khán giả

a person who watches an activity, especially a sports event, without taking part:

Ví dụ:
They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: