songbird
US /ˈsɑːŋ.bɝːd/
UK /ˈsɑːŋ.bɝːd/

1.
chim hót, chim biết hót
a bird with a musical call
:
•
The sweet melody of a songbird filled the morning air.
Giai điệu ngọt ngào của một chim hót tràn ngập không khí buổi sáng.
•
We saw a beautiful songbird perched on the branch.
Chúng tôi thấy một chim hót xinh đẹp đậu trên cành cây.