Nghĩa của từ songbird trong tiếng Việt.

songbird trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

songbird

US /ˈsɑːŋ.bɝːd/
UK /ˈsɑːŋ.bɝːd/
"songbird" picture

Danh từ

1.

chim hót, chim biết hót

a bird with a musical call

Ví dụ:
The sweet melody of a songbird filled the morning air.
Giai điệu ngọt ngào của một chim hót tràn ngập không khí buổi sáng.
We saw a beautiful songbird perched on the branch.
Chúng tôi thấy một chim hót xinh đẹp đậu trên cành cây.
Học từ này tại Lingoland