Nghĩa của từ nightingale trong tiếng Việt.

nightingale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nightingale

US /ˈnaɪ.t̬ɪŋ.ɡeɪl/
UK /ˈnaɪ.t̬ɪŋ.ɡeɪl/
"nightingale" picture

Danh từ

1.

chim sơn ca

a small European thrush (Luscinia megarhynchos) noted for its rich, melodious nocturnal song

Ví dụ:
The sweet song of the nightingale filled the evening air.
Tiếng hót ngọt ngào của chim sơn ca tràn ngập không khí buổi tối.
We heard a nightingale singing from the dense bushes.
Chúng tôi nghe thấy tiếng chim sơn ca hót từ những bụi cây rậm rạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland