canary
US /kəˈner.i/
UK /kəˈner.i/

1.
chim hoàng yến
a small, yellow bird, often kept as a pet, known for its singing
:
•
The canary sang beautifully in its cage.
Con chim hoàng yến hót rất hay trong lồng.
•
She bought a new canary for her collection.
Cô ấy mua một con chim hoàng yến mới cho bộ sưu tập của mình.
2.
màu vàng hoàng yến
a light, bright yellow color, typical of a canary's feathers
:
•
The dress was a beautiful shade of canary yellow.
Chiếc váy có màu vàng hoàng yến rất đẹp.
•
She painted her room a vibrant canary.
Cô ấy sơn phòng mình màu vàng hoàng yến rực rỡ.