Nghĩa của từ "son of a gun" trong tiếng Việt.
"son of a gun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
son of a gun
US /sʌn əv ə ɡʌn/
UK /sʌn əv ə ɡʌn/

Thành ngữ
1.
thật là bất ngờ, trời ơi
an exclamation of surprise, admiration, or annoyance
Ví dụ:
•
Well, son of a gun, I never thought I'd see you here!
Chà, thật là bất ngờ, tôi không ngờ lại gặp bạn ở đây!
•
He actually won the lottery, son of a gun!
Anh ấy thực sự đã trúng số, thật là bất ngờ!
2.
nhóc quỷ, tay ranh mãnh
a mischievous or troublesome person, often used affectionately
Ví dụ:
•
That little son of a gun hid my keys again!
Cái thằng nhóc quỷ đó lại giấu chìa khóa của tôi rồi!
•
He's a clever son of a gun, always finding a way to get what he wants.
Anh ta là một tay ranh mãnh, luôn tìm cách đạt được điều mình muốn.
Học từ này tại Lingoland