Nghĩa của từ "machine gun" trong tiếng Việt.

"machine gun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

machine gun

US /məˈʃiːn ˌɡʌn/
UK /məˈʃiːn ˌɡʌn/
"machine gun" picture

Danh từ

1.

súng máy

an automatic firearm that fires bullets in rapid succession for as long as the trigger is pressed

Ví dụ:
The soldier fired his machine gun at the enemy.
Người lính bắn súng máy vào kẻ thù.
They mounted a heavy machine gun on the vehicle.
Họ gắn một khẩu súng máy hạng nặng lên xe.
Học từ này tại Lingoland