Nghĩa của từ soda trong tiếng Việt.

soda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soda

US /ˈsoʊ.də/
UK /ˈsoʊ.də/
"soda" picture

Danh từ

1.

nước ngọt có ga, soda

a sweet, carbonated drink, typically flavored and colored, and often containing sugar or artificial sweeteners

Ví dụ:
I'd like a glass of soda with my meal.
Tôi muốn một ly nước ngọt có ga với bữa ăn của mình.
He prefers diet soda over regular.
Anh ấy thích nước ngọt có ga ăn kiêng hơn loại thông thường.
2.

natri bicacbonat, bột nở

sodium bicarbonate, a white crystalline compound used in baking powder and effervescent salts

Ví dụ:
Add a pinch of baking soda to the cake batter.
Thêm một nhúm bột soda nở vào hỗn hợp làm bánh.
Washing soda is effective for cleaning tough stains.
Xút rửa có hiệu quả trong việc làm sạch các vết bẩn cứng đầu.
Học từ này tại Lingoland