Nghĩa của từ sniff trong tiếng Việt.
sniff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sniff
US /snɪf/
UK /snɪf/

Động từ
1.
ngửi, khịt mũi
draw in air audibly through the nose to detect a smell, to stop the nose from running, or to express contempt
Ví dụ:
•
The dog began to sniff at the stranger's shoes.
Con chó bắt đầu ngửi giày của người lạ.
•
She gave a disdainful sniff at his suggestion.
Cô ấy khịt mũi khinh bỉ trước đề nghị của anh ta.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland