inhale
US /ɪnˈheɪl/
UK /ɪnˈheɪl/

1.
hít vào, thở vào
breathe in (air, gas, smoke, etc.)
:
•
She took a deep breath and began to inhale the fresh mountain air.
Cô ấy hít một hơi thật sâu và bắt đầu hít vào không khí trong lành của núi.
•
Do not inhale the fumes from the chemicals.
Đừng hít phải khói từ hóa chất.