Nghĩa của từ inhale trong tiếng Việt.

inhale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhale

US /ɪnˈheɪl/
UK /ɪnˈheɪl/
"inhale" picture

Động từ

1.

hít vào, thở vào

breathe in (air, gas, smoke, etc.)

Ví dụ:
She took a deep breath and began to inhale the fresh mountain air.
Cô ấy hít một hơi thật sâu và bắt đầu hít vào không khí trong lành của núi.
Do not inhale the fumes from the chemicals.
Đừng hít phải khói từ hóa chất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: