Nghĩa của từ snatching trong tiếng Việt.

snatching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snatching

Động từ

1.

chộp lấy

to take hold of something suddenly and roughly:

Ví dụ:
He snatched the photos out of my hand before I had a chance to look at them.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: