Nghĩa của từ sloshed trong tiếng Việt.

sloshed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sloshed

US /slɑːʃt/
UK /slɑːʃt/
"sloshed" picture

Tính từ

1.

say xỉn, say bí tỉ

very drunk

Ví dụ:
He was completely sloshed after just a few beers.
Anh ta hoàn toàn say xỉn chỉ sau vài cốc bia.
They got sloshed at the party last night.
Họ đã say bí tỉ tại bữa tiệc tối qua.

Động từ

1.

tràn, lắc

to splash or move liquid noisily

Ví dụ:
Water sloshed over the sides of the bucket.
Nước tràn qua thành xô.
He sloshed his drink around in the glass.
Anh ta lắc đồ uống trong ly.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland