Nghĩa của từ swish trong tiếng Việt.
swish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swish
US /swɪʃ/
UK /swɪʃ/
Động từ
1.
vung vẩy
to (cause to) move quickly through the air making a soft sound:
Ví dụ:
•
I heard the rope swish through the air.
Tính từ
1.
vung vẩy
fashionable or expensive:
Ví dụ:
•
a swish hotel
Danh từ
1.
vung vẩy
a quick movement through the air, making a soft sound:
Ví dụ:
•
With a swish of the curtains, the stage was revealed.
Học từ này tại Lingoland