Nghĩa của từ "sleep like a baby" trong tiếng Việt.
"sleep like a baby" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sleep like a baby
US /sliːp laɪk ə ˈbeɪbi/
UK /sliːp laɪk ə ˈbeɪbi/

Thành ngữ
1.
ngủ như một đứa bé, ngủ rất ngon
to sleep very soundly and peacefully
Ví dụ:
•
After a long day of hiking, I slept like a baby.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi đã ngủ như một đứa bé.
•
The new mattress helped him to finally sleep like a baby.
Chiếc nệm mới đã giúp anh ấy cuối cùng cũng ngủ ngon như một đứa bé.
Học từ này tại Lingoland