Nghĩa của từ "sleep like a log" trong tiếng Việt.
"sleep like a log" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sleep like a log
US /sliːp laɪk ə lɔɡ/
UK /sliːp laɪk ə lɔɡ/

Thành ngữ
1.
ngủ say như chết, ngủ rất sâu
to sleep very soundly; to sleep deeply and peacefully
Ví dụ:
•
After working all day, I came home and slept like a log.
Sau khi làm việc cả ngày, tôi về nhà và ngủ say như chết.
•
The baby was so tired that she slept like a log through the night.
Em bé mệt đến nỗi ngủ say như chết suốt đêm.
Học từ này tại Lingoland