single room
US /ˈsɪŋ.ɡəl ˌruːm/
UK /ˈsɪŋ.ɡəl ˌruːm/

1.
phòng đơn
a room intended for one person
:
•
I booked a single room for my business trip.
Tôi đã đặt một phòng đơn cho chuyến công tác của mình.
•
The hotel offers both single and double rooms.
Khách sạn cung cấp cả phòng đơn và phòng đôi.