Nghĩa của từ "single room" trong tiếng Việt.

"single room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

single room

US /ˈsɪŋ.ɡəl ˌruːm/
UK /ˈsɪŋ.ɡəl ˌruːm/
"single room" picture

Danh từ

1.

phòng đơn

a room intended for one person

Ví dụ:
I booked a single room for my business trip.
Tôi đã đặt một phòng đơn cho chuyến công tác của mình.
The hotel offers both single and double rooms.
Khách sạn cung cấp cả phòng đơn và phòng đôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland