Nghĩa của từ singed trong tiếng Việt.

singed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

singed

Động từ

1.

đã hát

to burn slightly on the surface, without producing flames:

Ví dụ:
My sweater started to singe when I leaned over a burning candle.

Danh từ

1.

đã hát

a slight burn mark:

Ví dụ:
The hot iron left a singe (mark) on my dress.
Học từ này tại Lingoland