sign over
US /saɪn ˈoʊvər/
UK /saɪn ˈoʊvər/

1.
chuyển nhượng, sang tên
to legally transfer ownership of something to another person
:
•
He had to sign over his property to his ex-wife as part of the divorce settlement.
Anh ta phải chuyển nhượng tài sản cho vợ cũ như một phần của thỏa thuận ly hôn.
•
The old man decided to sign over his business to his son.
Ông lão quyết định chuyển giao công việc kinh doanh của mình cho con trai.