Nghĩa của từ "sign over" trong tiếng Việt.

"sign over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sign over

US /saɪn ˈoʊvər/
UK /saɪn ˈoʊvər/
"sign over" picture

Cụm động từ

1.

chuyển nhượng, sang tên

to legally transfer ownership of something to another person

Ví dụ:
He had to sign over his property to his ex-wife as part of the divorce settlement.
Anh ta phải chuyển nhượng tài sản cho vợ cũ như một phần của thỏa thuận ly hôn.
The old man decided to sign over his business to his son.
Ông lão quyết định chuyển giao công việc kinh doanh của mình cho con trai.
Học từ này tại Lingoland