Nghĩa của từ sidekick trong tiếng Việt.
sidekick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sidekick
US /ˈsaɪd.kɪk/
UK /ˈsaɪd.kɪk/

Danh từ
1.
trợ thủ, người cộng sự, cánh tay phải
a person's assistant or close associate, especially one who is less important than that person
Ví dụ:
•
Batman and Robin are a famous hero and sidekick duo.
Batman và Robin là một cặp đôi anh hùng và trợ thủ nổi tiếng.
•
Every great detective needs a loyal sidekick.
Mỗi thám tử vĩ đại đều cần một trợ thủ trung thành.
Học từ này tại Lingoland